--

division archaebacteria

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: division archaebacteria

+ Noun

  • phân lớp vi khuẩn cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "division archaebacteria"
Lượt xem: 452